Cập nhật lúc: 17:00 10-05-2016 Mục tin: Hóa học lớp 10
Xem thêm: Chương 3: Liên kết hóa học
CÔNG THỨC CẤU TẠO MỘT SỐ HỢP CHẤT QUAN TRỌNG
STT |
Chất |
Công thức cấu tạo (CTCT) |
1 |
H2 |
H – H |
2 |
O2 |
O = O |
3 |
N2 |
N ≡N |
4 |
O3 |
O O O |
5 |
I2 |
I – I |
6 |
Br2 |
Br – Br |
7 |
Cl2 |
Cl – Cl |
8 |
H2O |
H – O – H |
9 |
H2O2 |
H – O – O – H |
10 |
CO2 |
O = C = O |
11 |
CO |
C = O |
12 |
N2O |
N O N |
13 |
N2O4 |
O O N – N O O
|
14 |
N2O5 |
O O N – O – N O O |
15 |
Al2O3 |
O = Al – O – Al = O |
16 |
SO2 |
O S = O |
17 |
SO3 |
O O
S Hoặc S O O O O |
18 |
F2O |
F – O – F |
19 |
Cl2O7 |
O O O Cl – O – Cl O O O |
20 |
CS2 |
S = C = S |
21 |
NOCl |
N O – Cl |
22 |
Cl2O |
Cl – O – Cl
|
23 |
NH3 |
H
N H H |
24 |
PH3 |
(Tương tự NH3) |
25 |
H2S |
H – S – H |
26 |
HCl |
H – Cl |
27 |
HBr |
H – Br |
28 |
HI |
H – I |
29 |
H2CO3 |
H – O C = O H – O |
30 |
H2SO3 |
H – O S O H – O |
31 |
H2SO4 |
H – O O H – O O S Hoặc S H – O O H – O O |
32 |
HNO3 |
H – O – N = O
O |
33 |
H3PO4 |
H – O H – O P O H – O |
34 |
HClO |
H – O – Cl |
35 |
HClO2 |
H – O – Cl O
|
36 |
HClO3 |
O H – O – Cl O
|
37 |
HClO4 |
O H – O – Cl O O |
38 |
PCl5 |
Cl
Cl – P – Cl
Cl Cl
|
39 |
SF6 |
F F F S F F F |
40 |
NO |
*N = O |
41 |
NO2 |
* O = N O |
42 |
CH4 |
H H –C – H H |
43 |
CCl4 |
(Tương tự CH4) |
44 |
C2H6 |
H H H –C – C – H H H
|
45 |
C3H8 |
(Tương tự C2H6) |
46 |
C2H4 |
H H C = C H H |
47 |
C3H6 |
H H H C =C = C H H H |
48 |
C4H8 |
(Tương tự C3H6) |
49 |
C2H2 |
H – C C – H |
50 |
C3H4 |
H – C C – C – H H |
51 |
C4H6 |
(Tương tự C3H4) |
52 |
CH3O |
H H –C – O – H H |
53 |
C3H6O |
H H H – C – O – C – H H H Hoặc H H H – C – C – O – H H H |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Học trực tuyến Lớp 10 cùng thầy cô giáo giỏi tại Tuyensinh247.com, Cam kết giúp học sinh học tốt, bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025